chung tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung tình+ verb
- To love only one person, to be steadfast in love
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung tình"
- Những từ có chứa "chung tình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 555